Infocus IN114 Seri là mẫu sản phẩm được ưa chuộng sử dụng trong môi trường có ánh sáng. Mặc dù không phải là dòng sản phẩm mới nhưng cho đến nay Infocus IN114 Seri vẫn luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho hầu hết nhu cầu sử dụng. Bởi nó sở hữu mức giá khá rẻ chỉ hơn 09 triệu đồng phù hợp với việc dùng cho quán cafe bóng đá, máy chiếu văn phòng, cho dạy học, giải trí gia đình….
Máy chiếu Infocus IN114 Seri được thiết kế với độ sáng 3800 Ansi Lumen, độ phân giải XGA(1024x768px). Cùng tỷ lệ tương phản 30.000:1 và công nghệ màu độc quyền lên tới 1,07 tỷ màu. Với cấu hình này hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu trình chiếu cho không gian sáng của quán café, quán ăn hay nhà hàng nhỏ và vừa. Và với gói combo máy chiếu Infocus IN114 Seri cùng màn chiếu treo tường 100inch, giá treo và dây HDMI có giá dao động từ 10.5 triệu – 11 triệu
Model: | IN114 SERI |
Cường độ sáng: | 3800 Ansi lumens |
Độ phân giải thực: | XGA(1024 x 768) |
Độ phân giải tối đa đạt: | UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản: | 30.000:1 |
Số màu hiển thị: | 1.07 tỷ màu ( 10 bit) |
Kích cỡ phóng hình: | 25 đến 200 inches |
Khoảng cách chiếu: | 1. 0 ~ 12 m |
Tỷ lệ khung hình: | 4:3, 16:9 , Native, Auto |
Cổng kết nối: | HDMI V1.4a x1, VGA-in x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1 |
Chỉnh méo hình thang: | ± 40º( chiều dọc) |
Loa tích hợp: | 3W |
Tuổi thọ bóng đèn: | 15.000 giờ (ECOmode) |
Độ ồn: | 27dB |
Kích cỡ: | 316 x 243.5 x 98 (mm) |
Cân nặng: | 3kg |
Hỗ trợ | menu Tiếng Việt dễ dàng sử dụng, thiết lập |
Viewsonic PA503XB là một trong những mẫu máy chiếu thời gian gần đây khá được người dùng ưa chuộng. Với mức giá chỉ 10.900.000đ cũng khá rẻ có thể đáp ứng tốt nhu cầu trình chiếu cho mục đích kinh doanh hàng quán. Máy chiếu Viewsonic PA503XB sở hữu cường độ sáng 3800 lumen, độ phân giải XGA (1024*768), tương phản 22.000:1. Cùng với công nghệ màu Super Color độc quyền của hãng Viewsonic với dải màu rộng. Đem đến hình ảnh sắc nét, sống động và chân thực ngay cả khi trình chiếu với khung hình lớn. Cùng với nhiều tính năng hỗ trợ trình chiếu đem đến cho bạn những hình ảnh chất lượng nhất. Và bộ combo máy chiếu Viewsonic PA503XB, màn treo tường 100inch, giá treo và dây HDMI. Bạn có thể đầu tư trọn bộ sản phẩm này với mức giá dao động từ 11.000.000đ đến 12.000.000đ
>>> Tìm hiểu chi tiết về máy chiếu Viewsonic PA503XB
Công nghệ chiếu | 0.55″ XGA |
Độ sáng | 3800 LED lumens |
Độ phân giải | XGA(1024×768) |
Hệ số tương phản | 22.000:1 |
Màu sắc | 1.07 tỷ màu |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm |
Tỷ lệ chiếu | 1.19m-13.11m |
Zoom | 1.1x |
Kích thước màn chiếu | 30″-300″ |
Khoảng cách chiếu | 1.19m-13.11m |
Tuổi thọ bóng đèn | 15.000 giờ |
Loa | 2W |
Chỉnh méo hình | +/-40° |
Tương thích tín hiệu video | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Các định dạng file hỗ trợ trình chiếu | VGA(640 x 480) to Full HD (1920×1080) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1; VGA in x2; Video x1; Audio in x 1; VGA out x1; Audio out x2; RS-232C x 1; USB Mini-Type B (Service) |
Ngôn ngữ | English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese |
Độ ồn | 27dB |
Nguồn điện | 100-240 AC |
Kích thước | 294 x 218 x 110mm |
Trọng lượng | 2.2 Kg |
BW572 là mẫu máy chiếu đến từ thương hiệu máy chiếu Vivitek với độ sáng 4100 ansi lumen. Độ phân giải WXGA (1280*800) với tỷ lệ tương phản 22.000:1 cùng với công nghệ DLP. Mang đến hình ảnh sắc nét và sống động, chân thực đến từng chi tiết. Cho bạn có thể dễ dàng trình chiếu trong điều kiện có ánh sáng với kích thước khung hình lên tới 300inch. Và bạn cũng có thể sở hữu trọn bộ máy chiếu Vivitek BW572, màn treo 120inch, giá treo và dây cáp HDMI với mức giá từ 13.800.000đ đến 14.500.000đ.
>>> Tìm hiểu chi tiết về máy chiếu Vivitek BW572
Công nghệ | DLP của Texas Instrument |
Loại màn hình: Chip | Công nghệ DLP® 0,55 ”đơn của TI |
Cường độ sáng | 4100 ANSI Lumens |
Độ phân giải gốc | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1.920 x 1.200) |
Độ tương phản | 22,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.500 / 7.000 / 10.000 / 20.000 giờ (Chế độ bình thường / Tiết kiệm / Năng động / Tiết kiệm lâu) |
Cống suất đèn | 210W |
Tỷ lệ phóng | 1.94 – 2.33 |
Kích thước hình ảnh (Đường chéo) | 40″ – 300″ |
Khoảng cách chiếu | 1,6m -12,2m (5,2ft – 40ft) |
Ống kính chiếu | F = 2,42 – 2,62, f = 22,5 – 25,79mm |
Tỷ lệ thu phóng | 1,2x |
Tỷ lệ khung hình | 4: 3 bản địa |
Bù lại | 106%±5% |
Chỉnh sửa Keystone | Dọc: ± 40 ° |
Tần số ngang | 15 -102kHz |
Tần số dọc | 23 – 120Hz |
Loa | 2W |
Khả năng tương thích máy tính | VGA (640 x 480) sang WUXGA_RB (1920 x 1200) |
Khả năng tương thích video: | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối I / O | HDMI v1.4b (x2) (Tương thích HDCP v1.4), Video tổng hợp, S-Video, VGA-In (x2), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out, Audio-Out (Mini-Jack) , RS232, USB (Dịch vụ) |
Phương pháp chiếu | Mặt bàn, gắn trần (trước hoặc sau) |
Giải pháp bảo mật | Khe bảo mật Kensington®, Khóa bàn phím |
Kích thước (W x D x H) | 331 x 244 x 105mm (13 ”x 9,6” x 4,1 ″) |
Trọng lượng | 2,6kg (5,7lbs) |
Mức độ ồn | 32dB / 29dB (Chế độ bình thường / Tiết kiệm) |
Nguồn cấp | AC 100-240V, 50 / 60Hz |
Sự tiêu thụ năng lượng | 250W (Chế độ bình thường), 210W (Chế độ tiết kiệm), <0,5W (Chế độ chờ) |
Sự bảo đảm | Bảo hành 2 năm (Đối với đèn: 12 tháng hoặc 1000 giờ; ưu tiên nào đến trước) |