Tên Model
CV-UST40
Tiêu chuẩn P/N
R9202207
Độ phân giải bảng điều khiển
3 840 x 2 160 (4K Ultra-HD)
Công nghệ Light Engine
Bảng điều khiển 4K DLP 4K chip đơn 0,47”
Tỷ lệ ném (16:9)
Ném cực ngắn 0,21:1 với Tiêu cự điện
Kích thước màn hình (16:9)
Đường chéo 75” – 150”
Keystone Correction
8 điểm keystone
Nguồn sáng
Laser Blue và Phosphor : Gam màu 130% REC.709
Tuổi thọ
Lên đến 25 000 giờ
Độ sáng (Ansi lumen)
3 200
Tỷ lệ tương phản
1 500:1 gốc 15 000:1 động
Xử lý video
MEMK 4K 120Hz thế hệ thứ 3
Định dạng video: MPEG4, H265 4Kp, HDR10
Video 3D (yêu cầu kính DLP-LINK)
Hỗ trợ DLNA Dolby và DTS Audio
Định dạng âm thanh: MPEG 1/2, Vorbis, WMA, AC4
Định dạng ảnh: JPG, BMP , PNG, GIF
đa phương tiện
đầu vào
đầu ra
Điện áp nguồn và tiêu thụ
AC 100~240V 50/60Hz – 290 W
Điều khiển tự động hóa gia đình
RS-232
Độ ồn
30 dB
Kích thước đơn vị (Rộng x Sâu x Cao)
49 x 33 x 14 cm (19,1” x 12,8” x 5,5”)
Kích thước hộp (L x W x H)
63 x 48 x 38 cm (24,6” x 18,7” x 15,0)
Trọng lượng
tịnh 10,1 kg (22,3 lbs)
Tổng trọng lượng
13,9 kg (30,7 lbs)
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | Tiêu chuẩn P/N | R9202207 | |
2 | Độ phân giải bảng điều khiển | 3 840 x 2 160 (4K Ultra-HD) | |
3 | Công nghệ Light Engine | Bảng điều khiển 4K DLP 4K chip đơn 0,47” | |
4 | Tỷ lệ (16:9 | Ném cực ngắn 0,21:1 với Tiêu cự điện | |
5 | Nguồn sáng | Laser Blue và Phosphor : Gam màu 130% REC.709 | |
6 | Tuổi thọ | Lên đến 25 000 giờ | |
7 | Độ sáng (Ansi lumen) | 3 200 | |
8 | Tỷ lệ tương phản | 15 000:1 | |
9 | Hệ điều hành | Android 9 | |
10 | Cpu và GPU | Cortex A73 và Mali-G52 | |
11 | Bộ nhớ | 3Gb RAM + 64Gb EMMC | |
12 | Loa tích hợp | 2x 10W | |
13 | Điện áp nguồn và tiêu thụ | AC 100~240V 50/60Hz – 290 W |